Có 2 kết quả:
利弊 lì bì ㄌㄧˋ ㄅㄧˋ • 力臂 lì bì ㄌㄧˋ ㄅㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pros and cons
(2) merits and drawbacks
(3) advantages and disadvantages
(2) merits and drawbacks
(3) advantages and disadvantages
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
lever arm (i.e. perpendicular distance from the fulcrum to the line of force)
Bình luận 0